EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
white-throat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
white-throat
white-throat /'wait rout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim chích cổ bạc
← Xem thêm từ white-slave
Xem thêm từ whitebait →
Từ vựng liên quan
at
hi
hit
it
oat
thro
throat
w
whit
white
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…