EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
widowed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
widowed
widowed /'widoud/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
goá (chồng, vợ)
(th ca) (+ of) bị mất, bị cướp mất; không có
← Xem thêm từ widow
Xem thêm từ widower →
Từ vựng liên quan
do
dow
id
ow
owe
owed
w
we
wed
widow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…