EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
winepress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
winepress
winepress /'wainpres/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ép nho
← Xem thêm từ wineglassful
Xem thêm từ winepresses →
Từ vựng liên quan
ep
in
pr
pre
pres
press
re
res
ss
w
win
wine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…