ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wineglassful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wineglassful


wineglassful /'waingl :s,ful/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cốc (đầy)
  (y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglass)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…