EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wineglasses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wineglasses
wineglass /'waingl :s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cốc uống rượu
(y học) cốc (đn vị đong thuốc nước bằng bốn thìa xúp) ((cũng) wineglassful)
← Xem thêm từ wineglass
Xem thêm từ wineglassful →
Từ vựng liên quan
as
ass
asses
glass
glasses
in
la
lass
lasses
se
ss
w
win
wine
wineglass
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…