EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wire-wove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wire-wove
wire-wove /'wai wouv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vết bóng nòng khuôn (giấy)
← Xem thêm từ wire-worm
Xem thêm từ wired →
Từ vựng liên quan
ire
re
w
wire
wo
wove
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…