ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wire-wove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wire-wove


wire-wove /'wai wouv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có vết bóng nòng khuôn (giấy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…