withheld /wi 'hould/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
withheldtừ chối không làm; từ chối không cho
to withhold a document → từ chối không cho một tài liệu
to withhold one's help from someone → từ chối không giúp đỡ ai
to withhold one's hand → không chịu ra tay (làm việc gì)
giấu
to withhold the truth from a friend → giấu sự thật với người bạn
ngăn cn, giữ lại
to withhold someone from drinking → ngăn ai không cho uống rượu
(pháp lý) chiếm giữ
to withhold property → chiếm giữ tài sn