ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withheld

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withheld


withheld /wi 'hould/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

withheld
  từ chối không làm; từ chối không cho
to withhold a document → từ chối không cho một tài liệu
to withhold one's help from someone → từ chối không giúp đỡ ai
to withhold one's hand → không chịu ra tay (làm việc gì)
  giấu
to withhold the truth from a friend → giấu sự thật với người bạn
  ngăn cn, giữ lại
to withhold someone from drinking → ngăn ai không cho uống rượu
  (pháp lý) chiếm giữ
to withhold property → chiếm giữ tài sn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…