withhold /wi 'hould/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
withheldtừ chối không làm; từ chối không cho
to withhold a document → từ chối không cho một tài liệu
to withhold one's help from someone → từ chối không giúp đỡ ai
to withhold one's hand → không chịu ra tay (làm việc gì)
giấu
to withhold the truth from a friend → giấu sự thật với người bạn
ngăn cn, giữ lại
to withhold someone from drinking → ngăn ai không cho uống rượu
(pháp lý) chiếm giữ
to withhold property → chiếm giữ tài sn
Các câu ví dụ:
1. In May 2016, Obama directed public schools to allow transgender students to use bathrooms consistent with their chosen gender identity, threatening to withhold federal funding if they forced them to.
Xem tất cả câu ví dụ về withhold /wi 'hould/