EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
withholden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
withholden
withholden
Phát âm
Ý nghĩa
quá khứ phân từ (cổ) của withhold
← Xem thêm từ withhold
Xem thêm từ withholding →
Từ vựng liên quan
den
en
ho
hold
holden
it
old
olden
w
wit
with
withhold
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…