ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ withholding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng withholding


withholding /wi 'houldi /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
  sự giấu giếm (sự thật...)
  sự ngăn cn
  (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…