EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
withholding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
withholding
withholding /wi 'houldi /
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự từ chối không làm; sự từ chối không cho
sự giấu giếm (sự thật...)
sự ngăn cn
(pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)
← Xem thêm từ withholden
Xem thêm từ Withholding tax →
Từ vựng liên quan
din
ding
ho
hold
holding
in
it
old
w
wit
with
withhold
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…