EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wittier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wittier
witty /'witi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dí dỏm, tế nhị
a witty answer
→ câu tr lời dí dỏm
a witty person
→ người dí dỏm
← Xem thêm từ witticisms
Xem thêm từ wittiest →
Từ vựng liên quan
er
it
itt
ti
tie
tier
tt
w
wit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…