EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
witticisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
witticisms
witticism /'witisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị
← Xem thêm từ witticism
Xem thêm từ wittier →
Từ vựng liên quan
ci
ic
ici
is
ism
isms
it
itt
ms
ti
tic
tt
w
wit
witticism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…