EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wolframite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wolframite
wolframite /'wulfrəmait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) vonfamit
← Xem thêm từ wolfram
Xem thêm từ wolfs →
Từ vựng liên quan
AM
am
fra
it
lf
mi
mite
ra
ram
rami
w
wo
wolf
wolfram
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…