EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woodlands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woodlands
woodland /'wudlənd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miền rừng, vùng rừng
(định ngữ) (thuộc) rừng
woodland choir
→ chim chóc
← Xem thêm từ woodlanders
Xem thêm từ woodless →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
la
lan
Land
land
lands
od
w
wo
woo
wood
woodland
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…