ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ woodshed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng woodshed


woodshed /'wudʃed/ (wood-house) /'wudhaus/

Phát âm


Ý nghĩa

 house)
/'wudhaus/

danh từ


  lều chứa củi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…