EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woodshed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woodshed
woodshed /'wudʃed/ (wood-house) /'wudhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
house)
/'wudhaus/
danh từ
lều chứa củi
← Xem thêm từ woods
Xem thêm từ woodsheds →
Từ vựng liên quan
he
od
sh
she
shed
w
wo
woo
wood
woods
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…