EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
woodworm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
woodworm
woodworm
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<động> con mọt
lỗ mọt khoét
← Xem thêm từ woodworkers
Xem thêm từ woodworms →
Từ vựng liên quan
od
or
rm
w
wo
woo
wood
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…