EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
workwoman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
workwoman
workwoman /'wə:k,wumən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nữ công nhân
← Xem thêm từ workstations
Xem thêm từ workwomen →
Từ vựng liên quan
an
kw
ma
man
om
or
w
wo
woman
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…