EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wormiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wormiest
wormy /'wə:mi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có giun, có sán
nhiều sâu
bị sâu đục
giống con giun, hình ngoằn ngoèo
← Xem thêm từ wormier
Xem thêm từ worming →
Từ vựng liên quan
est
mi
or
rm
st
w
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…