ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ worsens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng worsens


worsen /'wə:sn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn
  (thông tục) thắng

nội động từ


  trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…