EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
worsens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
worsens
worsen /'wə:sn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho xấu hơn, làm cho tồi hơn, làm cho tệ hơn
(thông tục) thắng
nội động từ
trở nên xấu hơn, trở nên tồi hơn, trở nên tệ hơn
← Xem thêm từ worsening
Xem thêm từ worship →
Từ vựng liên quan
en
ens
or
se
sen
w
wo
worse
worsen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…