EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
worshipful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
worshipful
worshipful /'wə:ʃipful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đáng tôn kính, đáng tôn sùng, đáng sùng bái
← Xem thêm từ worshipers
Xem thêm từ worshiping →
Từ vựng liên quan
hi
hip
or
sh
ship
w
wo
worship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…