EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wrappage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wrappage
wrappage /'ræpidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bọc, sự gói, sự quấn
vật bao bọc, vật quấn quanh
bao gói, giấy gói
← Xem thêm từ wrap
Xem thêm từ wrapped →
Từ vựng liên quan
age
pa
page
pp
ra
rap
w
wrap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…