ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrenching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrenching


wrench /rentʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh
  sự trật, sự sái (chân, mắt cá)
he gave a wrench to his ankle → anh ta trật mắt cá
  nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)
  (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc

ngoại động từ


  vặn mạnh, xoắn; giật mạnh
to wrench the door open → giật toang cửa
  (y học) làm trật, làm sái (mắt cá...)
  làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…