Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrens
wren /ren/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim hồng tước (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm (Wren) ((viết tắt) của Women's Royal Naval Service) thành viên nữ hải quân Hoàng gia (Anh)