ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrests

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrests


wrest /rest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự vặn mạnh
  (âm nhạc) chìa khoá lên dây

ngoại động từ


  (+ from, out of) giật mạnh
to wrest a sword out of someone's hand → giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai
  vặn mạnh
  (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút ra
to wrest a confession → cố moi ra một lời thú tội
to wrest back → giành lại (tự do...)
  làm sai, làm trệch (nghĩa một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự thật...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…