ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wretch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wretch


wretch /retʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người khổ sở, người cùng khổ; người bất hạnh
  kẻ hèn hạ, kẻ đê tiện, kẻ khốn nạn
  (thông tục) thằng bé, con bé
poor little wretch! → tội nghiệp thằng bé!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…