EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wryneck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wryneck
wryneck /'rainek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng vẹo cổ
(động vật học) chim vẹo cổ
← Xem thêm từ wryest
Xem thêm từ wrynecks →
Từ vựng liên quan
ec
neck
w
wry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…