ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wrynecks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wrynecks


wryneck /'rainek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) chứng vẹo cổ
  (động vật học) chim vẹo cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…