ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wryest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wryest


wry /rai/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  méo mó, nhăn nhó
to pull a wry face → nhăn mặt
  (nghĩa bóng) gượng
a wry smile → cái cười gượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…