EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
xylophone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
xylophone
xylophone /'sailəfoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm
← Xem thêm từ xylophagous
Xem thêm từ xylophones →
Từ vựng liên quan
ho
hon
hone
lo
lop
on
one
op
phon
phone
x
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…