EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yardman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yardman
yardman /'jɑ:dmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho
← Xem thêm từ yardage
Xem thêm từ yardmen →
Từ vựng liên quan
an
dm
dma
ma
man
y
yard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…