ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yardmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yardmen


yardman /'jɑ:dmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) người làm việc ở nhà kho

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…