EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yeanling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yeanling
yeanling /'ji:nliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cừu con; dê con
← Xem thêm từ yean
Xem thêm từ year →
Từ vựng liên quan
an
ea
in
li
ling
y
ye
yea
yean
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…