ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yelling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yelling


yell /jel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kêu la, sự la hét
  tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên (trong những cuộc thi đấu thể thao...)

động từ


  kêu la, la hét, thét lác
to yell with pain → kêu la vì đau đớn
to yell with laughter → cười rầm lên
to yell out abuses → chửi mắng om sòm

Các câu ví dụ:

1. yelling, beatings, abandonment, etc.

Nghĩa của câu:

La mắng, đánh đập, bỏ rơi, v.v.


2. The moment I start to go for a toe, my brother seizes the whole the bowl, yelling: “But I like all the toes!” running away laughing with his bowl of golden, victorious chicken feet.


Xem tất cả câu ví dụ về yell /jel/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…