ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yelps

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yelps


yelp /jelp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiếng kêu ăng ẳng (chó)

nội động từ


  kêu ăng ẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…