ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yens


yen /jen/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng yên (tiền Nhật bản)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự thèm thuồng

nội động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ((thường) + for) thèm, thèm thuồng

Các câu ví dụ:

1. Bai Xep has become one of Phu Yen's iconic tourist attractions.


Xem tất cả câu ví dụ về yen /jen/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…