EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
yeti
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
yeti
yeti
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tuyết ở Himalaya
← Xem thêm từ yet
Xem thêm từ yetis →
Từ vựng liên quan
ti
y
ye
yet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…