ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ yo-heave-ho

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng yo-heave-ho


yo-heave-ho /'jouhi:v'hou/ (yoho) /jou'hou/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  dô hò!, hò dô ta! (tiếng hò kéo dây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…