ex. Game, Music, Video, Photography

“You can put out a cigarette,” he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cigarette. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

“You can put out a cigarette,” he said.

Nghĩa của câu:

cigarette


Ý nghĩa

@cigarette /,sigə'ret/
* danh từ
- điếu thuốc lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…