EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
“You can put out a cigarette,” he said.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cigarette. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
“You can put out a
cigarette
,” he said.
Nghĩa của câu:
cigarette
Xem thêm từ Cigarette
Ý nghĩa
@cigarette /,sigə'ret/
* danh từ
- điếu thuốc lá
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
an
are
c
ci
cig
cigar
gar
h
id
o
ou
p
re
ret
s
sa
tt
ut
y
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…