EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
zoneless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
zoneless
zoneless /'zounlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có khu vực
← Xem thêm từ zoned
Xem thêm từ zones →
Từ vựng liên quan
el
less
on
one
ss
z
zone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…