ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ 2D (two dimension)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng 2D (two dimension)


2D (two dimension)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hai chiều, nhị thứ nguyên, phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…