ex. Game, Music, Video, Photography

5 billion in August, up 6.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ august. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

5 billion in august, up 6.

Nghĩa của câu:

5 tỷ trong tháng 8, tăng 6.

august


Ý nghĩa

@august /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/
- ɔ:'gʌst/
* danh từ
- tháng tám
* tính từ
- uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong
- đáng kính trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…