ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ august

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng august


august /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/

Phát âm


Ý nghĩa

  ɔ:'gʌst/

danh từ


  tháng tám

tính từ


  uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, oai phong
  đáng kính trọng

Các câu ví dụ:

1. TPP trade deal could trample Vietnam's livestock industry Vietnam to shake up supporting industries to seize TPP opportunities Vietnam to ratify TPP trade deal by august 9 TPP could be rejected due to environmental concerns U.

Nghĩa của câu:

Hiệp định thương mại TPP có thể cản trở ngành chăn nuôi Việt Nam Việt Nam bắt tay vào công nghiệp phụ trợ để nắm bắt cơ hội TPP Việt Nam phê chuẩn hiệp định thương mại TPP vào ngày 9 tháng 8 TPP có thể bị từ chối do lo ngại về môi trường.


2. Related news: > Vietnam to ratify TPP trade deal by august 9 > TPP could be rejected due to environmental concerns > U.

Nghĩa của câu:

Tin liên quan:> Việt Nam phê chuẩn hiệp định thương mại TPP vào ngày 9/8> TPP có thể bị từ chối do lo ngại về môi trường> U.


3. "Never before have scientists discovered a second Earth that is so close by," it said, adding that the European Southern Observatory (ESO) will announce the finding at the end of august.

Nghĩa của câu:

"Chưa bao giờ các nhà khoa học phát hiện ra Trái đất thứ hai ở gần như vậy", đồng thời cho biết Đài quan sát phía Nam châu Âu (ESO) sẽ công bố phát hiện này vào cuối tháng 8.


4.   A preliminary investigation found the three Iranian men, who have not been identified, had driven a car from HCMC to Ninh Thuan on august 3.

Nghĩa của câu:

Điều tra sơ bộ cho thấy 3 người đàn ông Iran, chưa xác định được danh tính, đã điều khiển xe ô tô từ TP HCM đến Ninh Thuận vào ngày 3/8.


5. 5 billion in august, up 6.

Nghĩa của câu:

5 tỷ trong tháng 8, tăng 6.


Xem tất cả câu ví dụ về august /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…