ex. Game, Music, Video, Photography

Related news: > Vietnam to ratify TPP trade deal by August 9 > TPP could be rejected due to environmental concerns > U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ratify. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Related news: > Vietnam to ratify TPP trade deal by August 9 > TPP could be rejected due to environmental concerns > U.

Nghĩa của câu:

Tin liên quan:> Việt Nam phê chuẩn hiệp định thương mại TPP vào ngày 9/8> TPP có thể bị từ chối do lo ngại về môi trường> U.

ratify


Ý nghĩa

@ratify /'rætifai/
* danh từ
- thông qua, phê chuẩn
=to ratify a contract+ thông qua một hợp đồng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…