Câu ví dụ:
55 - high proficiency) have not changed positions.
Nghĩa của câu:proficiency
Ý nghĩa
@proficiency /proficiency/
* danh từ
- sự tài giỏi, sự thành thạo
- tài năng (về việc gì)
55 - high proficiency) have not changed positions.
Nghĩa của câu:
@proficiency /proficiency/
* danh từ
- sự tài giỏi, sự thành thạo
- tài năng (về việc gì)