EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
9% from last year was 1.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ y. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
9% from last
y
ear was 1.
Nghĩa của câu:
y
Xem thêm từ Y
Ý nghĩa
@y /wai/
* danh từ, số nhiều Ys, Y's
- y
- (toán học) ẩn số y
- vật hình Y
Từ vựng liên quan
as
ast
ea
ear
f
fro
l
la
om
rom
st
w
y
ye
yea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…