ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aberration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aberration


aberration /æ'be'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lầm lạc; phút lầm lạc
  sự kém trí khôn, sự loạn trí
  sự khác thường
  (vật lý) quang sai
lateral aberration → quang sai ngang
  (thiên văn học) tính sai
secular aberration → tính sai trường kỳ
annual aberration → tính sai hằng năm

@aberration
  (Tech) quang sai

@aberration
  (vật lí) quang sai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…