abortive /ə'bɔ:tiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đẻ non
an abortive child → đứa bé đẻ non
non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại
an abortive plan → một kế hoạch sớm thất bại
(sinh vật học) không phát triển đầy đủ
an abortive organ → một cơ quan không phát triển đầy đủ
@abortive
(Tech) bỏ dở