EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abortive subexit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abortive subexit
abortive subexit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lối thoát phụ khi bỏ dở
← Xem thêm từ abortive
Xem thêm từ abortively →
Từ vựng liên quan
a
ab
abo
abort
abortive
be
bo
bort
ex
exit
it
or
ort
sub
ti
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…