ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acceptable quality level (AQL)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acceptable quality level (AQL)


acceptable quality level (AQL)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mức độ phẩm chất chấp nhận được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…