EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
accompanies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
accompanies
accompany /ə'kʌmpəni/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống
phụ thêm, kèm theo
(âm nhạc) đệm (đàn, nhạc)
← Xem thêm từ accompanied
Xem thêm từ accompaniment →
Từ vựng liên quan
a
ac
an
cc
co
com
comp
companies
mp
ni
om
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…